ATI Mobility Radeon 9600 PRO vs Matrox M9125 PCIe x16

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M10 PX-A1
Kiến trúc Rage 8 PX
Nhà sản xuất TSMC UMC
Kích thước tiến trình 130 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 76 million unknown
Kích thước chết 92 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2004
Thế hệ M1x (Mobility 9000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M9
Kế vị M2x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 333 MHz 250 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 300 MHz 600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR2
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 6.400 GB/s 4.800 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 2
đổ bóng Vertex 2 2
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.332 GPixel/s 500.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 166.5 MVertices/s 125.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.332 GTexel/s 2.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 2x DVI2x LFH60
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch M9125-E512F

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 8.1
OpenGL 2.0 1.5
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 1.3
đổ bóng Vertex 2.0 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Unknown
Thế hệ M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.