ATI Mobility FireGL V5250 vs NVIDIA GeForce 6200 AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M66 NV18C
Phiên bản GPU M66 GL
Kiến trúc R500 Celsius
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 157 million 29 million
Kích thước chết 150 mm² 65 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành 2007
Thế hệ Mobility FireGL (V5xxx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz 230 MHz
xung nhịp bộ nhớ 350 MHz 700 Mbps effective 66 MHz 132 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 11.20 GB/s 1.056 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 2
đổ bóng Vertex 5 0
Đơn vị xử lý bề mặt 12 4
ROPs 12 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.400 GPixel/s 460.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 562.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.400 GTexel/s 920.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 168 mm 6.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 7.0
OpenGL 2.1 1.5
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.1
đổ bóng Vertex 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 14th, 2003
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.