ATI Mobility FireGL V5000 vs NVIDIA Quadro4 400 NVS PCI

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M26 NV17
Phiên bản GPU M26 GL
Kiến trúc R400 Celsius
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 120 million 29 million
Kích thước chết 156 mm² 65 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 3rd, 2005
Thế hệ Mobility FireGL (V5xxx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 220 MHz
xung nhịp bộ nhớ 425 MHz 850 Mbps effective 166 MHz 332 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 64 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 13.60 GB/s 5.312 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 2
đổ bóng Vertex 6 0
Đơn vị xử lý bề mặt 8 4
ROPs 8 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.800 GPixel/s 440.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.800 GTexel/s 880.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 18 W
Đầu ra No outputs 2x LFH60
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 7.0
OpenGL 2.1 1.5
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b 1.1
đổ bóng Vertex 2.0b 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 16th, 2004
Thế hệ Quadro4 NVS
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.