ATI Mobility FireGL T2 vs NVIDIA GeForce FX 5900 XT

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M10 NV35
Phiên bản GPU M10 GL
Kiến trúc Rage 8 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 76 million 135 million
Kích thước chết 92 mm² 207 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 1st, 2003
Thế hệ Mobility FireGL
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Đánh giá 2 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 320 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 350 MHz 700 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 6.400 GB/s 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.280 GPixel/s 1.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 160.0 MVertices/s 300.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.280 GTexel/s 3.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 35 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0a
OpenGL 2.0 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 12th, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 11 in our database
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.