ATI Graphics Wonder PCI vs NVIDIA Jetson Xavier NX GPU

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Mach32 GV10B
Phiên bản GPU Mach32 AX (210688AX00)
Kiến trúc Mach Volta
Kích thước tiến trình 700 nm 12 nm
Bóng bán dẫn unknown 9,000 million
Kích thước chết 90 mm² 350 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Card đồ hoạ

Ngày phát hành 1992
Thế hệ Mach 32
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCI
Tiền nhiệm Mach 8
Kế vị Mach 64

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 10 MHz
xung nhịp bộ nhớ 10 MHz System Shared
Xung nhịp cơ bản 854 MHz
Tăng xung nhịp 1377 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1 MB System Shared
Loại bộ nhớ DRAM System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 80.00 MB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 1
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 0 24
ROPs 1 16
Các đơn vị bóng 384
Số lượng SM 6
Tính toán cốt lõi 48
Bộ nhớ đệm L1 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.00 MPixel/s 22.03 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 0 MTexel/s 33.05 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.115 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,058 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 528.8 GFLOPS (1:2)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x VGA No outputs
Số bảng mạch 254
Chiều dài 70 mm 2.8 inches
Chiều rộng 45 mm 1.8 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1)
OpenGL 4.6
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex
CUDA 7.2
Mô hình đổ bóng 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 14th, 2020
Thế hệ Tegra
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 399 USD
Giao diện Bus IGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.