ATI FirePro V8700 Duo vs NVIDIA Quadro P3200 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV770 GP104
Phiên bản GPU RV770 XT (215-0669049)
Kiến trúc TeraScale Pascal
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 956 million 7,200 million
Kích thước chết 256 mm² 314 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ FirePro
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 850 MHz 3.4 Gbps effective 1753 MHz 7 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1328 MHz
Tăng xung nhịp 1543 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 6 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 192 bit
Băng thông 108.8 GB/s 168.3 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 1792
Đơn vị xử lý bề mặt 40 112
ROPs 16 64
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 1536 KB
Số lượng SM 14

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.00 GPixel/s 98.75 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.00 GTexel/s 172.8 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,200 GFLOPS 5.530 TFLOPS
FP16 (half) hiệu năng 86.41 GFLOPS (1:64)
FP64 (double) hiệu năng 172.8 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot MXM Module
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 151 W 75 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 21st, 2018
Thế hệ Quadro Mobile (Px200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0)

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.