ATI FirePro V8700 Duo vs NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV770 TU117
Phiên bản GPU RV770 XT (215-0669049) N18P-G61-MP2
Kiến trúc TeraScale Turing
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 956 million 4,700 million
Kích thước chết 256 mm² 200 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ FirePro
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 850 MHz 3.4 Gbps effective 1250 MHz 10 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 930 MHz
Tăng xung nhịp 1125 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR6
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 108.8 GB/s 160.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 1024
Đơn vị xử lý bề mặt 40 64
ROPs 16 32
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 1024 KB
Số lượng SM 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.00 GPixel/s 36.00 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.00 GTexel/s 72.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,200 GFLOPS 2.304 TFLOPS
FP16 (half) hiệu năng 4.608 TFLOPS (2:1)
FP64 (double) hiệu năng 72.00 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 151 W 50 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin None
Số bảng mạch E4904 SKU 11

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.6
CUDA 7.5

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 15th, 2020
Thế hệ GeForce 16 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 45 in our database
Tiền nhiệm GeForce 10 Mobile
Kế vị GeForce 20 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.