ATI FireMV 2400 PCI vs NVIDIA GeForce Go 7800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV380 G70
Kiến trúc Rage 9 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 75 million 302 million
Kích thước chết 92 mm² 333 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành 2008
Thế hệ FireMV Multi-View
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Đánh giá 10 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ DDR GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 16
đổ bóng Vertex 2 6
Đơn vị xử lý bề mặt 4 16
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 6.400 GPixel/s
Tốc độ Vertex 250.0 MVertices/s 600.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 6.400 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 170 mm 6.7 inches
Chiều rộng 69 mm 2.7 inches
Công suất thiết kế 20 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x VHDCI No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch A594-31

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.1
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.