ATI FireGL X3-256 vs NVIDIA GeForce GT 625 OEM

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R420 GF119
Phiên bản GPU R420 GL
Kiến trúc R400 Fermi 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 160 million 292 million
Kích thước chết 281 mm² 79 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 3rd, 2004 Feb 18th, 2013
Thế hệ FireGL GeForce 600
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giá ra mắt 1,099 USD
Giao diện Bus AGP 8x PCIe 2.0 x16
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm GeForce 500
Kế vị GeForce 700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 491 MHz 874 MHz
xung nhịp bộ nhớ 454 MHz 908 Mbps effective 825 MHz 1650 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1748 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 29.06 GB/s 13.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 6
Đơn vị xử lý bề mặt 12 8
ROPs 12 4
Các đơn vị bóng 48
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.892 GPixel/s 1.748 GPixel/s
Tốc độ Vertex 736.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.892 GTexel/s 6.992 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 167.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 13.98 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 57 W 29 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video 1x DVI1x HDMI
Đầu nối nguồn 1x Molex None
Số bảng mạch A301-01
Chiều dài 168 mm 6.6 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 12 (11_0)
OpenGL 2.1 4.6
OpenCL 1.1
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
CUDA 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.