ATI FireGL V3400 vs NVIDIA Quadro FX 3400

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV530 NV45
Phiên bản GPU RV530 GL NV45 GL
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 157 million 222 million
Kích thước chết 150 mm² 287 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005 Jun 28th, 2004
Thế hệ FireGL Quadro FX
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database 26 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 450 MHz 900 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 28.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 12
đổ bóng Vertex 5 5
Đơn vị xử lý bề mặt 4 12
ROPs 4 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 4.200 GPixel/s
Tốc độ Vertex 625.0 MVertices/s 437.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 4.200 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown 101 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 300 W
Đầu ra 2x DVI 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin
Số bảng mạch A671-31 P211
Chiều dài 226 mm 8.9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.