ATI FireGL V3400 vs NVIDIA GeForce 6800 GT DDL

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV530 NV40
Phiên bản GPU RV530 GL 6800 GT
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 157 million 222 million
Kích thước chết 150 mm² 287 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005 Apr 14th, 2004
Thế hệ FireGL GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 AGP Pro 8x
Đánh giá 5 in our database 115 in our database
Giá ra mắt 499 USD
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 350 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 16
đổ bóng Vertex 5 6
Đơn vị xử lý bề mặt 4 16
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 5.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 625.0 MVertices/s 525.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 5.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 80 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 250 W
Đầu ra 2x DVI 2x DVI
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch A671-31 P201
Chiều dài 305 mm 12 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.