ATI 3D Rage PRO AGP vs ATI Mobility Radeon HD 4200 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Rage 3 RS880
Phiên bản GPU 215R3DUA22 RS880M
Kiến trúc Rage 3 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 350 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 8 million 181 million
Kích thước chết 47 mm² 67 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 1st, 1997
Thế hệ Rage 3
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 2x
Tiền nhiệm Rage 2
Kế vị Rage 4

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 75 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 75 MHz System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 MB System Shared
Loại bộ nhớ SDR System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 600.0 MB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 1
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 1 4
ROPs 1 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 75.00 MPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 75.00 MTexel/s 2.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x VGA No outputs
Số bảng mạch 462
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 6.0 10.1 (10_1)
OpenGL 1.1 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex
Mô hình đổ bóng 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 10th, 2009
Thế hệ Radeon IGP (Mobility HD 4000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Kế vị Palm

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.