AMD Radeon Vega 9 Mobile vs NVIDIA GeForce GT 755M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Picasso GK107
Kiến trúc GCN 5.0 Kepler
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 4,940 million 1,270 million
Kích thước chết 210 mm² 118 mm²
Phiên bản GPU GT 755M

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 22nd, 2019
Thế hệ Picasso (Vega Mobile)
Sản xuất Active
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Raven Ridge
Kế vị Renoir

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1300 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1350 MHz 5.4 Gbps effective
Xung nhịp GPU 980 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 2 GB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 86.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 576 384
Đơn vị xử lý bề mặt 36 32
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 9
Số lượng SMX 2
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.40 GPixel/s 7.840 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 46.80 GTexel/s 31.36 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.995 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,498 GFLOPS 752.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 93.60 GFLOPS (1:16) 31.36 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP MXM Module
Công suất thiết kế 15 W 50 W
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.1
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 25th, 2013
Thế hệ GeForce 700M
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 600M
Kế vị GeForce 800M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.