AMD Radeon Vega 6 Embedded vs NVIDIA GeForce GTX 560 Ti OEM

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Raven GF110
Kiến trúc GCN 5.0 Fermi 2.0
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 4,940 million 3,000 million
Kích thước chết 210 mm² 520 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 10th, 2018
Thế hệ Raven Ridge (Vega)
Sản xuất Active
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Great Horned Owl
Kế vị Picasso

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1280 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 950 MHz 3.8 Gbps effective
Xung nhịp GPU 732 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1464 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1280 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR5
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 121.6 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 352
Đơn vị xử lý bề mặt 24 44
ROPs 8 40
Đơn vị tính toán 6
Số lượng SM 11
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.24 GPixel/s 16.10 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.72 GTexel/s 32.21 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.966 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 983.0 GFLOPS 1,031 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 61.44 GFLOPS (1:16) 128.8 GFLOPS (1:8)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 210 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Chiều dài 229 mm 9 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 550 W
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch P1263

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 30th, 2011
Thế hệ GeForce 500
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 122 in our database
Tiền nhiệm GeForce 400
Kế vị GeForce 600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.