AMD Radeon Vega 6 Embedded vs AMD Stream Processor

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Raven R580
Kiến trúc GCN 5.0 R500
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 4,940 million 384 million
Kích thước chết 210 mm² 352 mm²
Phiên bản GPU R580 XTX

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 10th, 2018
Thế hệ Raven Ridge (Vega)
Sản xuất Active
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Great Horned Owl
Kế vị Picasso

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1280 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 648 MHz 1296 Mbps effective
Xung nhịp GPU 594 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 1024 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 41.47 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 6
Trình đổ bóng điểm ảnh 48
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.24 GPixel/s 9.504 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 30.72 GTexel/s 9.504 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.966 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 983.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 61.44 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 1.188 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 165 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL 2.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành 2006
Thế hệ FireStream
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.