AMD Radeon RX 6400 vs Intel UHD Graphics 730

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Navi 24 Rocket Lake GT1
Kiến trúc RDNA 2.0 Generation 12.1
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 7 nm 14 nm+++
Bóng bán dẫn unknown unknown
Kích thước chết unknown unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Unknown
Thế hệ Navi II
Tiền nhiệm Navi
Sản xuất Unreleased
Giao diện Bus PCIe 4.0 x8
Kế vị Navi III

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1800 MHz 300 MHz
Tăng xung nhịp 2000 MHz 1300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1750 MHz 14 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR6 System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 112.0 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 192
Đơn vị xử lý bề mặt 48 12
ROPs 32 8
Đơn vị tính toán 12
Lõi RT 12
gpu.details.l0-cache 32 KB per WGP
Bộ nhớ đệm L1 128 KB per Array
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB
gpu.details.l3-cache 16 MB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 64.00 GPixel/s 10.40 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 96.00 GTexel/s 15.60 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 6.144 TFLOPS (2:1) 998.4 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 3.072 TFLOPS 499.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 192.0 GFLOPS (1:16) 124.8 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Công suất thiết kế 100 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 1x HDMI2x DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 Ultimate (12_2) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.6 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 30th, 2021
Thế hệ HD Graphics (Rocket Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.