AMD Radeon RX 570 Mobile vs NVIDIA Quadro P2000 Mobile

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Ellesmere GP107
Phiên bản GPU Ellesmere PRO
Kiến trúc GCN 4.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 5,700 million 3,300 million
Kích thước chết 232 mm² 132 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Dec 10th, 2017 Feb 6th, 2017
Thế hệ Mobility Radeon (RX M500) Quadro Mobile (Px000)
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0) PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm Crystal System

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 926 MHz 1557 MHz
Tăng xung nhịp 1206 MHz 1607 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1650 MHz 6.6 Gbps effective 1502 MHz 6 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 8 GB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 211.2 GB/s 96.13 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2048 768
Đơn vị xử lý bề mặt 128 48
ROPs 32 32
Đơn vị tính toán 32
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB 1024 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 38.59 GPixel/s 51.42 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 154.4 GTexel/s 77.14 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 4.940 TFLOPS (1:1) 38.57 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 4.940 TFLOPS 2.468 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 308.7 GFLOPS (1:16) 77.14 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module
Công suất thiết kế 85 W 50 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.