AMD Radeon RX 560 Mobile vs AMD Radeon Vega 3 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Baffin Picasso
Phiên bản GPU Baffin XT
Kiến trúc GCN 4.0 GCN 5.0
Nhà sản xuất GlobalFoundries GlobalFoundries
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million 4,940 million
Kích thước chết 123 mm² 210 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 5th, 2017
Thế hệ Mobility Radeon (RX M500)
Sản xuất Active
Giao diện Bus MXM-B (3.0)
Tiền nhiệm Crystal System

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1090 MHz 300 MHz
Tăng xung nhịp 1202 MHz 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 96.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1024 192
Đơn vị xử lý bề mặt 64 12
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 16 3
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 19.23 GPixel/s 4.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 76.93 GTexel/s 12.00 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.462 TFLOPS (1:1) 768.0 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 2.462 TFLOPS 384.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 153.9 GFLOPS (1:16) 24.00 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module IGP
Công suất thiết kế 65 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 2.1
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jan 6th, 2020
Thế hệ Picasso (Vega Mobile)
Sản xuất Active
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Raven Ridge
Kế vị Renoir

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.