AMD Radeon R9 M395 Mac Edition vs AMD Radeon RX Vega 11 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Amethyst Picasso
Phiên bản GPU Amethyst PRO (216-0872004)
Kiến trúc GCN 3.0 GCN 5.0
Nhà sản xuất TSMC GlobalFoundries
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 5,000 million 4,940 million
Kích thước chết 366 mm² 210 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R9 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0)
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 834 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1365 MHz 5.5 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 174.7 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1792 704
Đơn vị xử lý bề mặt 112 44
ROPs 32 8
Đơn vị tính toán 28 11

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 26.69 GPixel/s 11.20 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 93.41 GTexel/s 61.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 2.989 TFLOPS 1.971 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 373.6 GFLOPS (1:8) 123.2 GFLOPS (1:16)
FP16 (half) hiệu năng 3.942 TFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module IGP
Công suất thiết kế 250 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 2.1
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 22nd, 2019
Thế hệ Picasso (Vega Mobile)
Sản xuất Active
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Raven Ridge
Kế vị Renoir

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.