AMD Radeon R9 M380 vs NVIDIA GeForce MX350

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Strato GP107
Phiên bản GPU Strato PRO GP107-670-A1 (N17S-G5-A1)
Kiến trúc GCN 2.0 Pascal
Nhà sản xuất TSMC Samsung
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 2,080 million 3,300 million
Kích thước chết 160 mm² 132 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015 Feb 10th, 2020
Thế hệ Crystal System (R9 M300) GeForce MX (3xx)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x4
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz 1354 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz 1468 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 96.00 GB/s 56.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 640
Đơn vị xử lý bề mặt 48 32
ROPs 16 16
Đơn vị tính toán 12
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 512 KB
Số lượng SM 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.00 GPixel/s 23.49 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 48.00 GTexel/s 46.98 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1.536 TFLOPS 1.879 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:16) 58.72 GFLOPS (1:32)
FP16 (half) hiệu năng 29.36 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 20 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.