AMD Radeon R9 M360 vs AMD Stream Processor

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Tropo R580
Phiên bản GPU Tropo LE R580 XTX
Kiến trúc GCN 1.0 R500
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 1,500 million 384 million
Kích thước chết 123 mm² 352 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R9 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz
Tăng xung nhịp 925 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1125 MHz 4.5 Gbps effective 648 MHz 1296 Mbps effective
Xung nhịp GPU 594 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 72.00 GB/s 41.47 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 512
Đơn vị xử lý bề mặt 32 16
ROPs 16 16
Đơn vị tính toán 8
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 48
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 14.80 GPixel/s 9.504 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 29.60 GTexel/s 9.504 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 947.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 59.20 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 1.188 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 165 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành 2006
Thế hệ FireStream
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.