AMD Radeon R9 M290X vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Neptune GP107
Phiên bản GPU Neptune XT (216-0847000) GP107-400-A1
Kiến trúc GCN 1.0 Pascal
Nhà sản xuất TSMC Samsung
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 2,800 million 3,300 million
Kích thước chết 212 mm² 132 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 9th, 2014
Thế hệ Crystal System (R9 M200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 850 MHz 1291 MHz
Tăng xung nhịp 900 MHz 1392 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1200 MHz 4.8 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 153.6 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1280 768
Đơn vị xử lý bề mặt 80 48
ROPs 32 32
Đơn vị tính toán 20
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 1024 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 28.80 GPixel/s 44.54 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 72.00 GTexel/s 66.82 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 2.304 TFLOPS 2.138 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 144.0 GFLOPS (1:16) 66.82 GFLOPS (1:32)
FP16 (half) hiệu năng 33.41 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 100 W 75 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch C608 PG210
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 25th, 2016
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 139 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 58 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.