AMD Radeon R9 M270X vs NVIDIA GeForce FX 5800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Saturn NV30
Phiên bản GPU Saturn PRO
Kiến trúc GCN 2.0 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 2,080 million 125 million
Kích thước chết 160 mm² 199 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R9 M200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1375 MHz 5.5 Gbps effective 400 MHz 800 Mbps effective
Xung nhịp GPU 400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR2
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 88.00 GB/s 12.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768
Đơn vị xử lý bề mặt 48 8
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 12
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.00 GPixel/s 1.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 48.00 GTexel/s 3.200 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1.536 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 200.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 44 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 213 mm 8.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 9.0a
OpenGL 4.6 1.5 (2.1)
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 6th, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 299 USD
Giao diện Bus AGP 8x
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.