AMD Radeon R9 M270X vs Intel Iris Graphics 6100

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Saturn Broadwell GT3
Phiên bản GPU Saturn PRO
Kiến trúc GCN 2.0 Generation 8.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 2,080 million unknown
Kích thước chết 160 mm² 133 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R9 M200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz 300 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz 1000 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1375 MHz 5.5 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 88.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 384
Đơn vị xử lý bề mặt 48 48
ROPs 16 6
Đơn vị tính toán 12
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 48

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.00 GPixel/s 6.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 48.00 GTexel/s 48.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1.536 TFLOPS 768.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:16) 192.0 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (11_1)
OpenGL 4.6 4.4
OpenCL 2.0 3.0
Vulkan 1.2 1.0
Mô hình đổ bóng 6.3 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 5th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Broadwell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.