AMD Radeon R9 A375 vs Intel UHD Graphics 605

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Venus Gemini Lake GT1.5
Phiên bản GPU Venus XTX
Kiến trúc GCN 1.0 Generation 9.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 1,500 million unknown
Kích thước chết 123 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành 2015
Thế hệ All-In-One (Rx 300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 900 MHz 200 MHz
Tăng xung nhịp 925 MHz 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1125 MHz 4.5 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 72.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 144
Đơn vị xử lý bề mặt 40 18
ROPs 16 3
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 18

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 14.80 GPixel/s 2.250 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 37.00 GTexel/s 13.50 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,184 GFLOPS 216.0 GFLOPS
FP16 (half) hiệu năng 432.0 GFLOPS (2:1)
FP64 (double) hiệu năng 54.00 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 5 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Dec 11th, 2017
Thế hệ HD Graphics-T (Goldmont Plus)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.