AMD Radeon R9 380X vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Antigua GP106
Phiên bản GPU Antigua XT (215-0877016)
Kiến trúc GCN 3.0 Pascal
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 5,000 million 4,400 million
Kích thước chết 366 mm² 200 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 19th, 2015
Thế hệ Pirate Islands
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 229 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 36 in our database
Tiền nhiệm Volcanic Islands
Kế vị Arctic Islands

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 970 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1425 MHz 5.7 Gbps effective 1752 MHz 7008 MHz effective
Xung nhịp cơ bản 1354 MHz
Tăng xung nhịp 1493 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 182.4 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2048 640
Đơn vị xử lý bề mặt 128 40
ROPs 32 32
Đơn vị tính toán 32
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 1024 KB
Số lượng SM 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 31.04 GPixel/s 47.78 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 124.2 GTexel/s 59.72 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 3.973 TFLOPS (1:1) 29.86 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 3.973 TFLOPS 1.911 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 248.3 GFLOPS (1:16) 59.72 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 221 mm 8.7 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 190 W 75 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 2x DVI1x HDMI1x DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin None
Số bảng mạch C766, C784

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 1.2
Vulkan 1.2 1.2.131
Mô hình đổ bóng 6.3 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2017
Thế hệ GeForce 10 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 15 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.