AMD Radeon R9 380 vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Antigua GP107
Phiên bản GPU Antigua PRO (215-0877000) N17P-G0-A1
Kiến trúc GCN 3.0 Pascal
Nhà sản xuất TSMC Samsung
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 5,000 million 3,300 million
Kích thước chết 366 mm² 132 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 18th, 2015
Thế hệ Pirate Islands
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 39 in our database
Tiền nhiệm Volcanic Islands
Kế vị Arctic Islands

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 970 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1375 MHz 5.5 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1366 MHz
Tăng xung nhịp 1442 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 3 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 96 bit
Băng thông 176.0 GB/s 84.10 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1792 768
Đơn vị xử lý bề mặt 112 48
ROPs 32 24
Đơn vị tính toán 28
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 768 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 31.04 GPixel/s 34.61 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 108.6 GTexel/s 69.22 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 3.476 TFLOPS (1:1) 34.61 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 3.476 TFLOPS 2.215 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 217.3 GFLOPS (1:16) 69.22 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 221 mm 8.7 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 190 W 75 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 2x DVI1x HDMI1x DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 2x 6-pin None
Số bảng mạch C766

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2019
Thế hệ GeForce 10 Mobile
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 15 in our database
Tiền nhiệm GeForce 900M
Kế vị GeForce 20 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.