AMD Radeon R7 M265DX vs ATI Radeon HD 3870 AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Jet RV670
Phiên bản GPU Jet PRO (216-0568010) RV670 XT (215-0708005)
Kiến trúc GCN 1.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 690 million 666 million
Kích thước chết 56 mm² 192 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jan 7th, 2014
Thế hệ Crystal System (Rx M200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus IGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 780 MHz
Tăng xung nhịp 855 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1126 MHz 2.3 Gbps effective
Xung nhịp GPU 777 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR4
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 72.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.840 GPixel/s 12.43 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.10 GTexel/s 12.43 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 547.2 GFLOPS 497.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 34.20 GFLOPS (1:16) 99.46 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 106 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 8-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 80 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.