AMD Radeon R7 M260X vs Intel UHD Graphics 605

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Opal Gemini Lake GT1.5
Phiên bản GPU Opal PRO
Kiến trúc GCN 1.0 Generation 9.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 950 million unknown
Kích thước chết 77 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Dec 6th, 2015
Thế hệ Crystal System (R7 M200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 620 MHz 200 MHz
Tăng xung nhịp 715 MHz 750 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 4 Gbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 64.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 144
Đơn vị xử lý bề mặt 24 18
ROPs 8 3
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 18

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.720 GPixel/s 2.250 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.16 GTexel/s 13.50 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 549.1 GFLOPS 216.0 GFLOPS
FP16 (half) hiệu năng 432.0 GFLOPS (2:1)
FP64 (double) hiệu năng 54.00 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 5 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Dec 11th, 2017
Thế hệ HD Graphics-T (Goldmont Plus)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.