AMD Radeon R7 430 OEM vs NVIDIA GeForce GT 730

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Oland GF108
Kiến trúc GCN 1.0 Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 950 million 585 million
Kích thước chết 77 mm² 116 mm²
Phiên bản GPU GF108-400-A1

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 30th, 2016 Jun 18th, 2014
Thế hệ Arctic Islands GeForce 700
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8 PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm Pirate Islands GeForce 600
Kế vị Polaris GeForce 900

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 730 MHz
Tăng xung nhịp 780 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp GPU 700 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 2 GB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 28.80 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 96
Đơn vị xử lý bề mặt 24 16
ROPs 8 4
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 256 KB
Số lượng SM 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.240 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 18.72 GTexel/s 11.20 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 599.0 GFLOPS 268.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 37.44 GFLOPS (1:16) 22.40 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Công suất thiết kế 50 W 49 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x HDMI1x VGA 1x DVI1x HDMI1x VGA
Đầu nối nguồn None None
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Số bảng mạch P1070, P1071

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.