AMD Radeon R5 M465 vs ATI Radeon 7500 Mac Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Meso RV200
Phiên bản GPU Meso XT (216-0867030)
Kiến trúc GCN 3.0 Rage 7
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 1,550 million 60 million
Kích thước chết 125 mm² 83 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành 2016
Thế hệ Crystal System (R5 M400)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1000 MHz
Tăng xung nhịp 1015 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 180 MHz 360 Mbps effective
Xung nhịp GPU 260 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 32 MB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 128 bit
Băng thông 16.00 GB/s 5.760 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384
Đơn vị xử lý bề mặt 24 6
ROPs 8 2
Đơn vị tính toán 6
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 2
đổ bóng Vertex 1

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.120 GPixel/s 520.0 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 24.36 GTexel/s 1.560 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 779.5 GFLOPS
Tốc độ Vertex 65.00 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 23 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 7.0
OpenGL 4.6 1.3
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.4
đổ bóng Vertex 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 16th, 2002
Thế hệ Radeon R200
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Tiền nhiệm Radeon R100
Kế vị Radeon R300

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.