AMD Radeon R5 M430 vs NVIDIA GeForce FX 5800 Ultra

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Exo NV30
Phiên bản GPU Exo PRO
Kiến trúc GCN 1.0 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 690 million 125 million
Kích thước chết 56 mm² 199 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 15th, 2016
Thế hệ Crystal System (R5 M400)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1030 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR2
Bộ nhớ Bus 64 bit 128 bit
Băng thông 14.40 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 8
ROPs 8 4
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.240 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.60 GTexel/s 4.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 659.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 41.20 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 250.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều dài 213 mm 8.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0a
OpenGL 4.6 1.5 (2.1)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 6th, 2003
Thế hệ GeForce FX
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 399 USD
Giao diện Bus AGP 8x
Tiền nhiệm GeForce 4 Ti
Kế vị GeForce 6 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.