AMD Radeon R5 M320 vs ATI Radeon HD 3850

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Jet RV670
Phiên bản GPU Jet PRO (216-0568010) RV670 PRO (215-0708003)
Kiến trúc GCN 1.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 690 million 666 million
Kích thước chết 56 mm² 192 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2015
Thế hệ Crystal System (R5 M300)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 780 MHz
Tăng xung nhịp 855 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 830 MHz 1660 Mbps effective
Xung nhịp GPU 668 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 53.12 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.840 GPixel/s 10.69 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.10 GTexel/s 10.69 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 547.2 GFLOPS 427.5 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 34.20 GFLOPS (1:16) 85.50 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 75 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 208 mm 8.2 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch B340, B400

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 19th, 2007
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 179 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 71 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.