AMD Radeon R5 M230 vs NVIDIA GeForce 7900 GTX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Jet G71
Phiên bản GPU Jet PRO (216-0568010) G71-U-N-A2
Kiến trúc GCN 1.0 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 690 million 278 million
Kích thước chết 56 mm² 196 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 7th, 2014
Thế hệ Crystal System (R5 M200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 780 MHz
Tăng xung nhịp 855 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp GPU 650 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 51.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 24
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 6.840 GPixel/s 10.40 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.10 GTexel/s 15.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 547.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 34.20 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 1.300 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 84 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch P348

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 9th, 2006
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 145 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.