AMD Radeon R5 A240 vs Intel HD Graphics 5500

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Jet Broadwell GT2
Phiên bản GPU Jet XT
Kiến trúc GCN 1.0 Generation 8.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 28 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 690 million unknown
Kích thước chết 56 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành 2014
Thế hệ All-In-One (Rx 200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1030 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 850 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ DDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 14.40 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 192
Đơn vị xử lý bề mặt 20 24
ROPs 8 3
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.240 GPixel/s 2.550 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.60 GTexel/s 20.40 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 659.2 GFLOPS 326.4 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 81.60 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (11_1)
OpenGL 4.6 4.4
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2 1.0
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 5th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Broadwell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.