AMD Radeon R5 A240 vs ATI Radeon HD 3870 AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Jet RV670
Phiên bản GPU Jet XT RV670 XT (215-0708005)
Kiến trúc GCN 1.0 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 690 million 666 million
Kích thước chết 56 mm² 192 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành 2014
Thế hệ All-In-One (Rx 200)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1030 MHz 777 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 1126 MHz 2.3 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 512 MB
Loại bộ nhớ DDR3 GDDR4
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 14.40 GB/s 72.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 20 16
ROPs 8 16
Đơn vị tính toán 5 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.240 GPixel/s 12.43 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.60 GTexel/s 12.43 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 659.2 GFLOPS 497.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 99.46 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 106 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 8-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 10.1 (10_1)
OpenGL 4.6 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 4.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 80 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.