AMD Radeon Pro WX Vega M GL vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Polaris 22 GP107
Phiên bản GPU VegaM MGL XL N17P-G1-A1
Kiến trúc GCN 4.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 5,000 million 3,300 million
Kích thước chết 208 mm² 132 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 24th, 2018 Jan 3rd, 2018
Thế hệ Vega (Vega M) GeForce 10 Mobile
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus IGP PCIe 3.0 x16
Đánh giá 58 in our database
Tiền nhiệm GeForce 900M
Kế vị GeForce 20 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 931 MHz 1152 MHz
Tăng xung nhịp 1011 MHz 1291 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 1400 Mbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 4 GB
Loại bộ nhớ HBM2 GDDR5
Bộ nhớ Bus 1024 bit 128 bit
Băng thông 179.2 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1280 768
Đơn vị xử lý bề mặt 80 48
ROPs 32 32
Đơn vị tính toán 20
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 1024 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 32.35 GPixel/s 41.31 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 80.88 GTexel/s 61.97 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.588 TFLOPS (1:1) 30.98 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 2.588 TFLOPS 1.983 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 161.8 GFLOPS (1:16) 61.97 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 65 W 75 W
Đầu ra No outputs No outputs
Số bảng mạch D136 E2904 SKU 1
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.