AMD Radeon Pro WX 9100 vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Vega 10 GA104
Phiên bản GPU Vega 10 XT (215-0894200)
Kiến trúc GCN 5.0 Ampere
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 8 nm
Bóng bán dẫn 12,500 million 17,400 million
Kích thước chết 495 mm² 392 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 10th, 2017
Thế hệ Radeon Pro
Sản xuất Active
Giá ra mắt 1,599 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1200 MHz 915 MHz
Tăng xung nhịp 1500 MHz 1410 MHz
xung nhịp bộ nhớ 945 MHz 1890 Mbps effective 1750 MHz 14 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 16 GB 8 GB
Loại bộ nhớ HBM2 GDDR6
Bộ nhớ Bus 2048 bit 256 bit
Băng thông 483.8 GB/s 448.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 4096 5632
Đơn vị xử lý bề mặt 256 176
ROPs 64 80
Đơn vị tính toán 64
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 128 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 4 MB 4 MB
Số lượng SM 44
Tính toán cốt lõi 176
Lõi RT 44

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 96.00 GPixel/s 112.8 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 384.0 GTexel/s 248.2 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 24.58 TFLOPS (2:1) 15.88 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 12.29 TFLOPS 15.88 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 768.0 GFLOPS (1:16) 248.2 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 230 W 115 W
Bộ nguồn khuyến nghị 550 W
Đầu ra 6x mini-DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin + 1x 8-pin None
Số bảng mạch D051

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 Ultimate (12_2)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.6
CUDA 8.6

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Unknown
Thế hệ GeForce 30 Mobile
Tiền nhiệm GeForce 20 Mobile
Sản xuất Unreleased
Giao diện Bus PCIe 4.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.