AMD Radeon Pro WX 4150 Mobile vs NVIDIA GeForce MX150

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Baffin GP108
Phiên bản GPU Baffin PRO GP108-650-A1 (N17S-G1-A1)
Kiến trúc GCN 4.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million 1,800 million
Kích thước chết 123 mm² 74 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2017 May 17th, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mobile (WX x100) GeForce MX (1xx)
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8 PCIe 3.0 x4

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1002 MHz 1469 MHz
Tăng xung nhịp 1053 MHz 1532 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective 1502 MHz 6 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 96.00 GB/s 48.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 896 384
Đơn vị xử lý bề mặt 56 24
ROPs 16 16
Đơn vị tính toán 14
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 512 KB
Số lượng SM 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.85 GPixel/s 24.51 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 58.97 GTexel/s 36.77 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.887 TFLOPS (1:1) 18.38 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 1.887 TFLOPS 1,177 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 117.9 GFLOPS (1:16) 36.77 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module IGP
Công suất thiết kế 50 W 25 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch E2902 SKU 0

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.