AMD Radeon Pro WX 4130 Mobile vs NVIDIA GeForce GTX 460 SE

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Baffin GF104
Phiên bản GPU Baffin LE GF104-225-A1
Kiến trúc GCN 4.0 Fermi
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million 1,950 million
Kích thước chết 123 mm² 332 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mobile (WX x100)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1002 MHz
Tăng xung nhịp 1053 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective 850 MHz 3.4 Gbps effective
Xung nhịp GPU 650 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1300 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 96.00 GB/s 108.8 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 288
Đơn vị xử lý bề mặt 40 48
ROPs 16 32
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 512 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.85 GPixel/s 7.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 42.12 GTexel/s 31.20 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,348 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,348 GFLOPS 748.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 84.24 GFLOPS (1:16) 62.40 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 50 W 150 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x mini-HDMI
Đầu nối nguồn None 2x 6-pin
Chiều dài 210 mm 8.3 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Số bảng mạch P1041

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 15th, 2010
Thế hệ GeForce 400
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 160 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.