AMD Radeon Pro VII vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Vega 20 TU104
Phiên bản GPU Vega 20 GL XT N18E-G3-A1
Kiến trúc GCN 5.1 Turing
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 7 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 13,230 million 13,600 million
Kích thước chết 331 mm² 545 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 13th, 2020
Thế hệ Radeon Pro
Sản xuất Active
Giá ra mắt 1,899 USD
Giao diện Bus PCIe 4.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1400 MHz 1380 MHz
Tăng xung nhịp 1700 MHz 1590 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 1750 MHz 14 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 16 GB 8 GB
Loại bộ nhớ HBM2 GDDR6
Bộ nhớ Bus 4096 bit 256 bit
Băng thông 1,024 GB/s 448.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 3840 2944
Đơn vị xử lý bề mặt 240 184
ROPs 64 64
Đơn vị tính toán 60
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 4 MB 4 MB
Số lượng SM 46
Tính toán cốt lõi 368
Lõi RT 46

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 108.8 GPixel/s 101.8 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 408.0 GTexel/s 292.6 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 26.11 TFLOPS (2:1) 18.72 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 13.06 TFLOPS 9.362 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 6.528 TFLOPS (1:2) 292.6 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Dual-slot
Chiều dài 305 mm 12 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 250 W 150 W
Bộ nguồn khuyến nghị 600 W
Đầu ra 6x mini-DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin + 1x 8-pin
Số bảng mạch D360-37

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 Ultimate (12_2)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.6
CUDA 7.5

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 29th, 2019
Thế hệ GeForce 20 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 10 Mobile
Kế vị GeForce 30 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.