AMD Radeon Pro Vega 16 vs NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Vega 12 GP107
Phiên bản GPU Vega 12 XLA GP107-301-K1-A1
Kiến trúc GCN 5.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn unknown 3,300 million
Kích thước chết unknown 132 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 14th, 2018
Thế hệ Radeon Pro Mac (Vega Series)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 815 MHz 1392 MHz
Tăng xung nhịp 1190 MHz 1518 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1200 MHz 2.4 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 3 GB
Loại bộ nhớ HBM2 GDDR5
Bộ nhớ Bus 1024 bit 96 bit
Băng thông 307.2 GB/s 84.10 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1024 768
Đơn vị xử lý bề mặt 64 48
ROPs 32 24
Đơn vị tính toán 16
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 768 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 38.08 GPixel/s 36.43 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 76.16 GTexel/s 72.86 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 4.874 TFLOPS (2:1) 36.43 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 2.437 TFLOPS 2.332 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 152.3 GFLOPS (1:16) 72.86 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 75 W 75 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch PG210

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 21st, 2018
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 58 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.