AMD Radeon Pro V520 vs AMD Radeon Pro Vega 56

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Navi 12 Vega 10
Phiên bản GPU Navi 12 Vega 10 XL (215-0894216)
Kiến trúc RDNA 1.0 GCN 5.0
Nhà sản xuất TSMC GlobalFoundries
Kích thước tiến trình 7 nm 14 nm
Bóng bán dẫn unknown 12,500 million
Kích thước chết unknown 495 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Dec 1st, 2020
Thế hệ Radeon Pro
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 4.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1000 MHz 1138 MHz
Tăng xung nhịp 1600 MHz 1250 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 2 Gbps effective 786 MHz 1572 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 8 GB 8 GB
Loại bộ nhớ HBM2 HBM2
Bộ nhớ Bus 2048 bit 2048 bit
Băng thông 512.0 GB/s 402.4 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2304 3584
Đơn vị xử lý bề mặt 144 224
ROPs 64 64
Đơn vị tính toán 36 56
Bộ nhớ đệm L2 4 MB 4 MB
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 102.4 GPixel/s 80.00 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 230.4 GTexel/s 280.0 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 14.75 TFLOPS (2:1) 17.92 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 7.373 TFLOPS 8.960 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 460.8 GFLOPS (1:16) 560.0 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 225 W 210 W
Bộ nguồn khuyến nghị 550 W
Đầu ra No outputs 1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn 1x 8-pin None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.2 2.1
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.5 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Aug 14th, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mac (Vega Series)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.