AMD Radeon Pro SSG vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Vega 10 GP107
Phiên bản GPU Vega 10 XT GL (215-0894124) N17P-G0-A1
Kiến trúc GCN 5.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 12,500 million 3,300 million
Kích thước chết 495 mm² 132 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 8th, 2017
Thế hệ Radeon Pro
Sản xuất Active
Giá ra mắt 6,999 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1440 MHz 1000 MHz
Tăng xung nhịp 1500 MHz 1139 MHz
xung nhịp bộ nhớ 945 MHz 1890 Mbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 16 GB 4 GB
Loại bộ nhớ HBM2 GDDR5
Bộ nhớ Bus 2048 bit 128 bit
Băng thông 483.8 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 4096 640
Đơn vị xử lý bề mặt 256 40
ROPs 64 16
Đơn vị tính toán 64
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 4 MB 1024 KB
Số lượng SM 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 96.00 GPixel/s 18.22 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 384.0 GTexel/s 45.56 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 24.58 TFLOPS (2:1) 22.78 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 12.29 TFLOPS 1,458 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 768.0 GFLOPS (1:16) 45.56 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 260 W 75 W
Bộ nguồn khuyến nghị 600 W
Đầu ra 6x mini-DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin + 1x 8-pin None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 3rd, 2018
Thế hệ GeForce 10 Mobile
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 15 in our database
Tiền nhiệm GeForce 900M
Kế vị GeForce 20 Mobile

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.