AMD Radeon Pro 575 vs NVIDIA GeForce GTX 1080

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Polaris 20 GP104
Phiên bản GPU Polaris 20 XL (215-0910052) GP104-400-A1
Kiến trúc GCN 4.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 5,700 million 7,200 million
Kích thước chết 232 mm² 314 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 5th, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mac (500 Series)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1096 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1695 MHz 6.8 Gbps effective 1251 MHz 10 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1607 MHz
Tăng xung nhịp 1733 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 8 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5X
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 217.0 GB/s 320.3 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2048 2560
Đơn vị xử lý bề mặt 128 160
ROPs 32 64
Đơn vị tính toán 32
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB 2 MB
Số lượng SM 20

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 35.07 GPixel/s 110.9 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 140.3 GTexel/s 277.3 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 4.489 TFLOPS (1:1) 138.6 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 4.489 TFLOPS 8.873 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 280.6 GFLOPS (1:16) 277.3 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 150 W 180 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn None 1x 8-pin
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 112 mm 4.4 inches
Chiều cao 40 mm 1.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Số bảng mạch PG413 SKU 0

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 27th, 2016
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 599 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 183 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.