AMD Radeon Pro 570 vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Mobile

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Polaris 20 GP106
Phiên bản GPU Polaris 20
Kiến trúc GCN 4.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 5,700 million 4,400 million
Kích thước chết 232 mm² 200 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 5th, 2017 Feb 1st, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mac (500 Series) GeForce 10 Mobile
Sản xuất Active End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Đánh giá 58 in our database
Tiền nhiệm GeForce 900M
Kế vị GeForce 20 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1000 MHz 1493 MHz
Tăng xung nhịp 1105 MHz 1620 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1695 MHz 6.8 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 217.0 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1792 768
Đơn vị xử lý bề mặt 112 48
ROPs 32 32
Đơn vị tính toán 28
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB 1024 KB
Số lượng SM 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 35.36 GPixel/s 51.84 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 123.8 GTexel/s 77.76 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 3.960 TFLOPS (1:1) 38.88 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 3.960 TFLOPS 2.488 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 247.5 GFLOPS (1:16) 77.76 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP
Công suất thiết kế 150 W 75 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch E2914 SKU 30

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.