AMD Radeon Pro 570 vs AMD Radeon Pro Vega 48

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Polaris 20 Vega 10
Phiên bản GPU Polaris 20 Vega 10 PRO
Kiến trúc GCN 4.0 GCN 5.0
Nhà sản xuất GlobalFoundries GlobalFoundries
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 5,700 million 12,500 million
Kích thước chết 232 mm² 495 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 5th, 2017 Mar 19th, 2019
Thế hệ Radeon Pro Mac (500 Series) Radeon Pro Mac (Vega Series)
Sản xuất Active Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 1000 MHz
Tăng xung nhịp 1105 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1695 MHz 6.8 Gbps effective 786 MHz 1572 Mbps effective
Xung nhịp GPU 1200 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 8 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 HBM2
Bộ nhớ Bus 256 bit 2048 bit
Băng thông 217.0 GB/s 402.4 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1792 3072
Đơn vị xử lý bề mặt 112 192
ROPs 32 64
Đơn vị tính toán 28 48
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 2 MB 4 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 35.36 GPixel/s 76.80 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 123.8 GTexel/s 230.4 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 3.960 TFLOPS (1:1) 14.75 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 3.960 TFLOPS 7.373 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 247.5 GFLOPS (1:16) 460.8 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 150 W unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 2.1
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.