AMD Radeon Pro 560 vs NVIDIA GeForce GTX 1050

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Polaris 21 GP107
Phiên bản GPU Polaris 21 XT (215-0908004) GP107-300-A1
Kiến trúc GCN 4.0 Pascal
Nhà sản xuất GlobalFoundries Samsung
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million 3,300 million
Kích thước chết 123 mm² 132 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 18th, 2017
Thế hệ Radeon Pro Mac (500 Series)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 907 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1270 MHz 5.1 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1354 MHz
Tăng xung nhịp 1455 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 81.28 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1024 640
Đơn vị xử lý bề mặt 64 40
ROPs 16 32
Đơn vị tính toán 16
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 1024 KB
Số lượng SM 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 14.51 GPixel/s 46.56 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 58.05 GTexel/s 58.20 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.858 TFLOPS (1:1) 29.10 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) hiệu năng 1.858 TFLOPS 1.862 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 116.1 GFLOPS (1:16) 58.20 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 75 W 75 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn None None
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Số bảng mạch PG210 SKU 1

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 25th, 2016
Thế hệ GeForce 10
Tiền nhiệm GeForce 900
Kế vị GeForce 20
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 109 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 15 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.