AMD Radeon Pro 555X vs Intel Iris Graphics 6100

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Polaris 21 Broadwell GT3
Phiên bản GPU Polaris 21 PRO
Kiến trúc GCN 4.0 Generation 8.0
Nhà sản xuất GlobalFoundries Intel
Kích thước tiến trình 14 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 3,000 million unknown
Kích thước chết 123 mm² 133 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jul 16th, 2018
Thế hệ Radeon Pro Mac (500X Series)
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 907 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1470 MHz 5.9 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 94.08 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 384
Đơn vị xử lý bề mặt 48 48
ROPs 16 6
Đơn vị tính toán 12
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB
Đơn vị xử lý 48

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 14.51 GPixel/s 6.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 43.54 GTexel/s 48.00 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,393 GFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 1,393 GFLOPS 768.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 87.07 GFLOPS (1:16) 192.0 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 75 W 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (11_1)
OpenGL 4.6 4.4
OpenCL 2.1 3.0
Vulkan 1.2 1.0
Mô hình đổ bóng 6.4 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 5th, 2014
Thế hệ HD Graphics-M (Broadwell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.