AMD Radeon HD 8400 Mobile IGP vs NVIDIA GeForce Go 7950 GTX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Kalindi G71
Kiến trúc GCN 2.0 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 1,178 million 278 million
Kích thước chết 110 mm² 196 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Nov 23rd, 2013
Thế hệ Kabini (HD 8000 Mobile)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus IGP
Tiền nhiệm Trinity
Kế vị Kaveri

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 575 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 700 MHz 1400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 44.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 128
Đơn vị xử lý bề mặt 8 24
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.400 GPixel/s 9.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 13.80 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 153.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 9.600 GFLOPS (1:16)
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP MXM Module
Công suất thiết kế 25 W 45 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch E466, P469

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 2.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 12th, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.